FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Mendez

8.5.1988(36) 170cm 68Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM50
RM65
RB49
RWB52
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
25
Rê bóng
74
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
78
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13