FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philani Cele

24.9.1991(32) 184cm 76Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM54
RM51
RB52
RWB51
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
49
Tăng tốc
65
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
44
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
64
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
65
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
63
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15