FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Driss Trichard

27.3.1995(29) 170cm 65Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM40
RM57
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
17
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16