FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Carlos Guaza

22.8.1980(44) 178cm 71Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM60
RM53
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11