FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Ling

17.12.1996(27) 175cm 64Kg
ST36
RW40
CF37
RF37
CAM38
CM39
CDM43
RM41
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
78
Khéo léo
54
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
45
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
23
Chuyền dài
36
Lực sút
21
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
23
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
40
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18