FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Finney

8.6.1996(28) 192cm 85Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM34
CM36
CDM45
RM36
RB48
RWB46
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
36
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
29
Chuyền dài
26
Lực sút
33
Đánh đầu
54
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
29
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14