FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elvedin Causi

27.11.1992(31) 175cm 70Kg
ST52
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM35
RM50
RB35
RWB37
CB31
SW32
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
17
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
30
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14