FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Naji

21.2.1992(32) 180cm 70Kg
ST38
RW39
CF38
RF38
CAM37
CM37
CDM44
RM39
RB46
RWB45
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
34
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
24
Chuyền dài
26
Lực sút
28
Đánh đầu
39
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14