FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mislav Orsic

29.12.1992(31) 176cm 70Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM61
CDM49
RM67
RB50
RWB53
CB40
SW40
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
80
Nhảy
51
Khéo léo
71
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
31
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
71
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
34
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19