FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Palacio

21.7.1994(29) 176cm 75Kg
ST56
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM40
RM56
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
46
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
22
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11