FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Pedersen

14.1.1995(29) 193cm 85Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM50
RM48
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
46
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
42
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18