FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleksey Gerasimov

15.4.1993(31) 194cm 87Kg
ST41
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM38
CDM45
RM38
RB46
RWB44
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
52
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
37
Đánh đầu
57
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
53
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17