FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boris Rasevic

26.1.1995(29) 192cm 77Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM37
RM50
RB38
RWB39
CB37
SW36
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
53
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
28
Rê bóng
47
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
13
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
36
Lực sút
51
Đánh đầu
65
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19