FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Gajko

10.5.1996(28) 177cm 74Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM33
RM46
RB34
RWB36
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
13
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
42
Quyết đoán
31
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20