FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Svahn

1.4.1988(36) 177cm 76Kg
ST45
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM45
RM53
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
42
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
24
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
43
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16