FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Andersson

17.4.1993(31) 178cm 75Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM50
RM51
RB52
RWB52
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15