FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faysel Kasmi

31.10.1995(29) 167cm 65Kg
ST57
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM58
RM59
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13