FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Johnson

2.10.1996(28) 188cm 85Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM45
RM40
RB47
RWB45
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
48
Rê bóng
31
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
24
Chuyền dài
38
Lực sút
32
Đánh đầu
54
Sút xa
17
Vô-lê
25
Sút xoáy
24
Đá phạt
20
Penalty
28
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
41
Phản ứng
42
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18