FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Torres

1.11.1993(31) 186cm 80Kg
ST26
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM25
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
60
Thể lực
30
Tăng tốc
28
Tốc độ
31
Nhảy
48
Khéo léo
31
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
27
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
55
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
57