FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Theodore

16.5.1996(28) 173cm 62Kg
ST47
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM35
RM47
RB34
RWB36
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
54
Chuyền dài
35
Lực sút
53
Đánh đầu
36
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
27
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10