FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Ashby

3.5.1996(28) 180cm 75Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM50
CDM47
RM50
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
46
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
38
Rê bóng
55
Giữ bóng
46
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
43
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
58
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11