FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriele Moncini

26.4.1996(28) 184cm 74Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM37
CDM31
RM42
RB32
RWB33
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
42
Giữ bóng
49
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
51
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
52
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
22
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16