FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Vazquez

18.5.1995(29) 173cm 69Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM56
RM53
RB55
RWB56
CB53
SW54
GK23
Sức mạnh
43
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18