FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Hazeldine

13.2.1997(27) 178cm 75Kg
ST49
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM32
RM48
RB33
RWB35
CB29
SW29
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
17
Tranh bóng
7
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
50
Chuyền dài
34
Lực sút
46
Đánh đầu
36
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
22
Penalty
58
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16