FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Garcia

13.1.1997(27) 169cm 65Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM40
RM56
RB42
RWB45
CB34
SW33
GK20
Sức mạnh
29
Thể lực
49
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
77
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
19
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
52
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
46
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15