FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Bove

12.11.1995(29) 175cm 70Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM34
RM50
RB35
RWB37
CB30
SW31
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
14
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
58
Đánh đầu
38
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14