FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Fisk

4.2.1993(31) 178cm 75Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM39
RM55
RB39
RWB42
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
46
Vô-lê
29
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
42
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17