FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Pridyuk

25.2.1994(30) 180cm 69Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM51
RM41
RB52
RWB50
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
47
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
60
Tranh bóng
53
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
26
Chuyền dài
41
Lực sút
38
Đánh đầu
47
Sút xa
26
Vô-lê
34
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
28
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12