FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfonso Lopez

13.12.1995(28) 169cm 60Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM49
RM47
RB48
RWB48
CB48
SW47
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
46
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
47
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
41
Tranh bóng
41
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
31
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16