FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max O'Leary

10.10.1996(28) 185cm 78Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
49
Thể lực
41
Tăng tốc
37
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
30
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
19
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
29
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
43
Phản ứng
43
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
52
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
55