FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ellis Redman

26.9.1996(28) 184cm 81Kg
ST32
RW32
CF30
RF30
CAM31
CM33
CDM39
RM33
RB40
RWB39
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
48
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
34
Rê bóng
22
Giữ bóng
33
Kèm người
40
Tranh bóng
37
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
38
Lực sút
31
Đánh đầu
43
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
23
Penalty
38
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
27
Phản ứng
31
Quyết đoán
48
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12