FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Ramirez

24.8.1992(32) 165cm 68Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM44
RM59
RB44
RWB47
CB36
SW35
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16