FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Caceres

28.4.1985(39) 188cm 85Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM43
CDM56
RM39
RB55
RWB52
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
38
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
65
Rê bóng
32
Giữ bóng
45
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
21
Chuyền dài
45
Lực sút
34
Đánh đầu
65
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
34
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
25
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18