FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zoran Kvrzic

7.8.1988(35) 180cm 72Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM48
RM52
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15