FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Sornoza

28.1.1994(30) 170cm 66Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM57
CDM44
RM62
RB46
RWB49
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
23
Thể lực
58
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
30
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
57
Sút xoáy
61
Đá phạt
44
Penalty
64
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17