FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Sain

23.3.1993(31) 183cm 76Kg
ST47
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM53
RM51
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
64
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
38
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16