FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Naumoff

29.6.1995(29) 182cm 70Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM46
RM57
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
46
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
38
Rê bóng
60
Giữ bóng
53
Kèm người
43
Tranh bóng
36
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
43
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
43
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19