FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pau Morer

10.10.1995(29) 180cm 76Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM47
RM49
RB45
RWB45
CB45
SW46
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
43
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
40
Tranh bóng
55
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
62
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
61
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
47
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20