FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albert Riera

28.12.1983(40) 173cm 68Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM57
CM61
CDM62
RM57
RB60
RWB61
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
49
Tranh bóng
66
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
66
Lực sút
41
Đánh đầu
41
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
55
Penalty
43
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
67
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19