FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moi Delgado

18.4.1994(30) 180cm 75Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM44
CDM51
RM47
RB56
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
65
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
23
Chuyền dài
44
Lực sút
37
Đánh đầu
41
Sút xa
29
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17