FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Bukenya

1.11.1991(32) 190cm 82Kg
ST45
RW46
CF43
RF43
CAM45
CM48
CDM56
RM49
RB60
RWB58
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
44
Giữ bóng
37
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
69
Sút xa
29
Vô-lê
49
Sút xoáy
29
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
42
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13