FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Gonzalez

23.11.1992(32) 185cm 75Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM47
RM50
RB44
RWB45
CB43
SW44
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
48
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
27
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
55
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12