FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Wood

17.10.1997(26) 180cm 77Kg
ST32
RW31
CF30
RF30
CAM29
CM31
CDM38
RM32
RB41
RWB39
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
72
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
24
Giữ bóng
31
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
30
Lực sút
34
Đánh đầu
38
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
27
Phản ứng
43
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12