FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dany Maury

18.8.1994(29) 175cm 70Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM52
CDM57
RM56
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
57
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11