FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Ramallo

19.10.1990(34) 178cm 75Kg
ST56
RW52
CF56
RF56
CAM53
CM48
CDM35
RM51
RB35
RWB37
CB31
SW32
GK22
Sức mạnh
42
Thể lực
78
Tăng tốc
52
Tốc độ
45
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
12
Tranh bóng
18
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
65
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
68
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20