FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gennaro Tutino

20.8.1996(28) 177cm 76Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM54
CDM43
RM58
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
41
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
40
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
35
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12