FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yerry Mina

23.9.1994(30) 193cm 75Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM47
CDM57
RM43
RB56
RWB54
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
61
Tăng tốc
35
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
35
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
44
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
70
Sút xa
58
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
30
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17