FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Benatti

30.1.1994(30) 180cm 75Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM40
RM52
RB42
RWB43
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
37
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
44
Quyết đoán
35
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17