FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Sordi

7.9.1995(28) 183cm 78Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB25
CB27
SW26
GK51
Sức mạnh
60
Thể lực
34
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
28
Kèm người
13
Tranh bóng
18
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
26
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
21
Phản ứng
39
Quyết đoán
21
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
53