FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Cargnino

2.9.1995(28) 185cm 75Kg
ST37
RW35
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM48
RM36
RB52
RWB48
CB57
SW57
GK14
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
31
Giữ bóng
39
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
37
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16